sanction là gì| Blog tổng hợp các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật điện lạnh 2023
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
sanction là gì, /sanction-la-gi,
Mục lục bài viết
Video: ystic Acne Extraction This Week, Blackheads Removal, Blackhead Extraction #
Chúng tôi là một nhóm các kỹ sư và nhà phát triển đam mê công nghệ và tiềm năng của nó để thay đổi thế giới. Chúng tôi tin rằng công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người và chúng tôi cam kết tạo ra các sản phẩm cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người Chúng tôi không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi các công nghệ mới và phát triển các kỹ năng mới để có thể tạo ra những sản phẩm tốt nhất có thể cho người dùng của mình.
Chúng tôi là một đội ngũ kỹ sư đầy nhiệt huyết, những người thích tạo các video hữu ích về các chủ đề Kỹ thuật. Chúng tôi đã làm video trong hơn 2 năm và đã giúp hàng triệu sinh viên cải thiện kỹ năng kỹ thuật của họ. và mục tiêu của chúng tôi là giúp mọi người phát huy hết tiềm năng của họ.
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
sanction là gì, 2022-05-21, ystic Acne Extraction This Week, Blackheads Removal, Blackhead Extraction #, welcome back to #AcneScarRemoval #ComplexionsByJade
#Acne Scars + AcneScarRemoval videos#, Frog TikTok
,
Thông dụng
Danh từ
Sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán)
Hình phạt (như) vindicatory ( punitive) sanction
Sự khen thưởng (như) remuneratory sanction
Ngoại động từ
Phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
Ban quyền, ủng hộ, cho phép
Luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
Khuyến khích (một hành động)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , allowance , approbation , approval , assent , authority , backing , confirmation , consent , countenance , encouragement , endorsement , fiat , go-ahead * , green light * , leave , nod , okay * , permission , permit , ratification , recommendation , seal of approval , stamp of approval , sufferance , support , word , ban , boycott , coercive measure , command , decree , injunction , penalty , punitive measure , sentence , writ , authorization , license , affirmation , interdict , interdiction , credit , dispensation , imprimatur , indulgence , punishment , suffrage
verb
- accredit , allow , approve , back , bless , certify , commission , countenance , empower , endorse , get behind * , give the go-ahead , give the green light , give the nod , go for * , license , okay * , permit , ratify , support , vouch for , warrant , approbate , authorize , consent , let , adopt , affirm , pass , abet , assent , authorization , boycott , confirm , confirmation , decree , embargo , encourage , encouragement , endorsement , fiat , legalize , okay , penalty , permission , ratification , vouchsafe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
sanction | Từ điển Anh Mỹ
sanction noun
(APPROVAL)
Note:
- usually describes formal or legal approval
sanction noun
(PUNISHMENT)
sanction verb [T]
(PERMIT)
(Định nghĩa của sanction từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của sanction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
命令, 制裁, (爲維護法律或規定而採取的)強硬措施…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
命令, 制裁, (为维护法律或规定而采取的)强硬措施…
trong tiếng Tây Ban Nha
sanción, aprobación, autorización…
trong tiếng Bồ Đào Nha
sanção, aprovar, sancionar…
trong tiếng Việt
sự phê chuẩn, phê chuẩn…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
yaptırım, resmî izin, onay…
sanció, aprovació, autorització…
izin, persetujuan, menyetujui…
การอนุญาต, การอนุมัติ, อนุญาตหรือเห็นด้วย…
sankcja, zgoda, poparcie…
persetujuan, membenarkan…
tillatelse, godkjenning, sanksjon…
затвердження, офіційний дозвіл, санкціонувати…
sanzione, autorizzazione, approvazione…
санкция, разрешение, санкционировать…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsæŋk.ʃən/
Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈsæŋk.ʃən]
Danh từ[sửa]
sanction /ˈsæŋk.ʃən/
- Sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý.
- with the sanction of the author — với sự đồng ý của tác giả
- Sự được phép của phong tục tập quán.
- Luật pháp, sắc lệnh.
- Hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction).
- Sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction).
Ngoại động từ[sửa]
sanction ngoại động từ /ˈsæŋk.ʃən/
- Phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý.
- Cho quyền, ban quyền hành.
- Luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật).
- Khuyến khích (một hành động).
Chia động từ[sửa]
sanction
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- “sanction“, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃k.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
sanction gc /sɑ̃k.sjɔ̃/
- Sự phê chuẩn.
- Obtenir la sanction du président — được sự phê chuẩn của chủ tịch
- Sự thừa nhận, sự xác nhận.
- La sanction de l’opinion — sự thừa nhận của dư luận
- Kết quả tự nhiên.
- L’échec est la sanction de la paresse — thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
- Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt.
- Faute qui exige une sévère sanction — lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- “sanction“, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Nghĩa của “sanction” trong tiếng Việt
Ví dụ về đơn ngữ
English
Cách sử dụng “sanction” trong một câu
The magazine reached a circulation of 350 000 copies, sanctioning comics as a mainstream medium with broad appeal.
Apparently, the locals did not wait for formal action from the national office, but proceeded to organize without official sanction.
This event is not sanctioned by the university.
It is the most severe sentence imposed by traditional authorities such as village councils, which also impose lesser sanctions such as fines or public shaming.
In addition, he had become a national figure after the sanctions taken against him.
English
Cách sử dụng “lift sanctions” trong một câu
You don’t lift sanctions on some people and not on others…
Iran’s vice president has warned the country is preparing for a “tsunami” of foreign holidaymakers as world powers begin to lift sanctions against the regime.
Iran wants to lift sanctions.
The two sides also disagree on when to lift sanctions.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “sanction”:
References[edit]
Bibliography[edit]
- Herbert L. A. Hart, The Concept of Law, Oxford University Press, London, 1961;
- Gerd Spittler, Norm und Sanktion. Untersuchungen zum Sanktionsmechanismus, Walter, Olten-Freiburg, 1967;
- Norberto Bobbio, Sanzione, Novissimo Digesto, UTET, Torino, XVI, Torino, 1969, 530-540;
- Niklas Luhmann, Rechtssoziologie, Rowohlt, Reinbek bei Hamburg, 1972;
- Ota Weinberger, Der Sanktionsbegriff und die pragmatische Auswirkung gesellschaftlicher Normen, in H. Lenk, Hrsg., Normenlogik, Verlag Dokumentation, Pullach bei München, 1974, 89-111;
- Lawrence M. Friedman, The Legal System. A Social Science Perspective, Russel Sage Foundation, New York, 1975;
- Norberto Bobbio, Dalla struttura alla funzione. Nuovi studi di teoria del diritto, Comunità, Milano, 1977;
- Vilhelm Aubert, On Sanctions, in “European Yearbook in Law and Sociology”, 1977, 1-19;
- H. Kelsen, Allgemeine Theorie der Normen, Manzsche Verlags- und Universitätsbuchhandlung, Wien, 1979;
- F. D’Agnostino, Sanzione, “Enciclopedia del diritto”, XLI, Giuffrè, Milano, 1989, 303-328;
- Ota Weinbeger, Rechtslogik, Duncker & Humblot, Berlin, 1989;
- Charles-Albert Morand, Sanction, “Archives de Philosophie du droit”, XXXV, 1990, 293-312;
- Heike Jung, Sanktionensysteme und Menschenrechte, Haupt, Bern-Stuttgart-Wien, 1992;
- Juan Carlos Bayon, Sanction, Dictionnaire encyclopédique de théorie et de sociologie du droit, L.G.D.J., Paris, 1993, 536-540;
- Realino Marra, Sanzione, “Digesto delle discipline privatistiche. Sezione civile”, UTET, Torino, XVIII, 1998, 153-61.
sanction
Từ điển Collocation
sanction noun
1 official permission
ADJ. official | divine, religious
VERB + SANCTION give sb/sth The conference gave its official sanction to the change of policy.
PREP. with/without sb/sth’s ~ No decision can be taken without the sanction of the complete committee.
2 punishment
ADJ. heavy, severe, strict | final, ultimate | effective | limited | available The school will use all available sanctions to maintain discipline. | civil, criminal, disciplinary | legal, penal, social
VERB + SANCTION impose | use
PREP. ~ against There were strict sanctions against absenteeism. | ~ for Employers imposed heavy sanctions for union activity.
3 (usually sanctions) against a country
ADJ. punitive | international, UN | economic, financial, military, trade
VERB + SANCTION impose | lift | break Some companies have broken sanctions by supplying arms to the warring states. | call for
SANCTION + NOUN order The company is in breach of a sanctions order. | busting Several firms were under investigation for sanctions busting.
PREP. ~ against The UN called for sanctions against the invading country.
PHRASES the imposition of sanctions, the lifting of sanctions, a threat of sanctions
Từ điển WordNet
- formal and explicit approval; countenance, endorsement, indorsement, warrant, imprimatur
a Democrat usually gets the union’s endorsement
- a mechanism of social control for enforcing a society’s standards
- official permission or approval; authority, authorization, authorisation
authority for the program was renewed several times
- the act of final authorization
it had the sanction of the church
n.
- give sanction to; approve, O.K., okay
I approve of his educational policies
- give authority or permission to
- give religious sanction to, such as through on oath
sanctify the marriage
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
sanctions|sanctioned|sanctioning
syn.: O.K. accept allow approve authorize license permit support
ant.: interdict
Tiếng Pháp
Chiêu thức dịch âm
IPA: /sɑ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít Số nhiều sanction
/sɑ̃k.sjɔ̃/ sanctions
/sɑ̃k.sjɔ̃/
sanction gc /sɑ̃k.sjɔ̃/
Sự phê chuẩn. Obtenir la sanction du président — được sự phê chuẩn của quản trị Sự thừa nhận, sự xác thực. La sanction de l’opinion — sự thừa nhận của dân cư mạng Tác dụng tự nhiên. L’échec est la sanction de la paresse — thi trượt là tác dụng tự nhiên của việc lười biếng Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt. Faute qui exige une sévère sanction — lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc Trái nghĩa Démenti, refus Désapprobation
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự Án BĐS Từ điển tiếng Việt không lấy phí (chi tiết)
Lấy từ “/w/index.php?title=sanction&oldid=1910872”
Phân mục: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh
Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Sanction Là Gì – Nghĩa Của Từ Sanction
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: Sanction Là Gì – Nghĩa Của Từ Sanction
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /sɑ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít Số nhiều sanction/sɑ̃k.sjɔ̃/ sanctions/sɑ̃k.sjɔ̃/
sanction gc /sɑ̃k.sjɔ̃/
Sự phê chuẩn. Obtenir la sanction du président — được sự phê chuẩn của chủ tịch Sự thừa nhận, sự xác nhận. La sanction de l’opinion — sự thừa nhận của dư luận Kết quả tự nhiên. L’échec est la sanction de la paresse — thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt. Faute qui exige une sévère sanction — lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc Trái nghĩa Démenti, refus Désapprobation
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Lấy từ “/w/index.php?title=sanction&oldid=1910872”Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Sanction |
Tiếng Việt | (Sự) Xử Phạt; Chế Tài; (Sự) Phê Chuẩn; Đồng Ý; Phê Chuẩn; Đồng Ý |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Sanction là gì?
- Sanction là (Sự) Xử Phạt; Chế Tài; (Sự) Phê Chuẩn; Đồng Ý; Phê Chuẩn; Đồng Ý.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Sanction
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sanction là gì? (hay (Sự) Xử Phạt; Chế Tài; (Sự) Phê Chuẩn; Đồng Ý; Phê Chuẩn; Đồng Ý nghĩa là gì?) Định nghĩa Sanction là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sanction / (Sự) Xử Phạt; Chế Tài; (Sự) Phê Chuẩn; Đồng Ý; Phê Chuẩn; Đồng Ý. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
.
Chúng tôi bắt đầu trang web này bởi vì chúng tôi đam mê các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về video chất lượng có thể giúp mọi người tìm hiểu về các chủ đề kỹ thuật. Chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách tạo ra những video vừa nhiều thông tin vừa hấp dẫn. Chúng tôi ‘ liên tục mở rộng thư viện video của mình và chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để giúp người xem học hỏi.