Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 36.000BTU NT– C36R1U16 kiến thức mới năm 2023
Mục lục bài viết
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 36.000BTU NT– C36R1U16 – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 36.000BTU NT– C36R1U16
Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 36.000BTU NT–C36R1U16 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1U16 36.000BTU 1 chiều là một trong những mode mới nhất được Nagakawa cho ra mắt vào 2022 . Máy được nhập khẩu tại Malaysia và được bảo hành chính hãng 24 tháng . Công suất 36.000BTU , Nagakawa NT-C36R1U16 phù hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích nhỏ hơn 60m2 .
Những đặc điểm nổi bật của máy điều hòa Nagakawa NT-C36R1U16 36.000BTU 1 chiều chính hãng Malaysia
Thiết kế hiện đại , thanh lịch
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1U16 lấy gam màu trắng làm chủ đạo , kết hợp với các góc cạnh vuông vắn giúp máy rất dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất . Từ mọi góc nhìn đều toát lên vẻ hiện đại và thanh lịch .
Theo đánh giá của một số khách hàng , thiết kế mới của điều hòa âm trần Nagakawa không hề thua kém các thương hiệu tên tuổi khác như Daikin hay Panasonic .
Làm lạnh nhanh chóng nhờ công nghệ đảo gió 360 ” Wind Flow Mode “
Nagakawa NT-C36R1U16 được thiết kế với 8 hướng thổi thay vì 4 hướng thổi như trước đây . Từ đó giúp khí lạnh có thể tỏa đều khắp không gian của căn phòng nhà bạn . Giúp nhanh chóng giảm nhiệt độ phòng , mang đến cho người dùng cảm giác mát lạnh dễ chịu .
Dàn tản nhiệt bằng đồng , bền bỉ cùng năm tháng
Một điểm nổi bật nữa của máy điều hòa Nagakawa đó là dàn tản nhiệt được làm bằng đồng nguyên chất 100% . Điều này giúp cho máy gia tăng khả năng trao đổi nhiệt , từ đó giúp làm lạnh nhanh hơn . Ngoài ra , với dàn tản nhiệt bằng đồng thì tuổi thọ của máy cũng được tăng nên rất rõ rệt .
Cửa chia gió dự phòng độc đáo
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1U16 được thiết kế thêm một cửa chia gió phụ cho phép người dùng dẫn luồng khí lạnh đến không gian mà mình mong muốn . Đây sẽ là giải pháp tuyệt vời cho các phòng liền nhau mà có diện tích nhỏ . Ví dụ: bạn lắp máy ở phòng khách rồi có thể chia gió ra phòng ăn . Quả thật là rất tiện dụng đúng không nào ?
Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.
Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.
Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C36R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3,600 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 6.8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 27.5 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 68 |
Tổng Gross | kg | 72.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.15 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan