Bảng giá thép hình tháng 10/2022 kiến thức mới năm 2023
Bảng giá thép hình tháng 10/2022 – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
2
Th
Bảng giá thép hình tháng 10/2022
Bảng giá thép hình tháng 10/2022
Kính chào Quý khách. Cảm ơn Quý khách đã ghé thăm Website chúng tôi
Dưới đây là Bảng giá thép hình tháng 10/2022 mới nhất của Công ty Thép Duy Lê. Giá cá thay đổi theo từng thời điểm và dựa trên khối lượng hàng mà Quý khách đặt hàng.
Hotline: 0986 677247 (Zalo)
Mail: thepduyle@gmail.com
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ Chuyên Kinh doanh các loại Thép hình: (Hàng đen + Hàng mạ kẽm) |
||||
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐỘ DÀI |
ĐVT |
GIÁ BÁN(Đ/kg) |
Thép Vuông đặc | ||||
1 | Vuông 10, 12, 14, 16 | 6m + Ngắn dài | Kg | 16,500 |
2 | Vuông 18, 20 | 6m + Ngắn dài | Kg | 16,800 |
Thép Tròn trơn | ||||
Mác thép CT3 | ||||
1 | Ø10 | 6m | Kg | 17,200 |
2 | Ø12 | 6m | Kg | 17,200 |
3 | Ø14 – Ø32 | 6m | Kg | 16,800 |
Mác thép CB240-T | ||||
4 | Ø10 – Ø32 | 6m | Kg | 19,500 |
Mác thép SS400 | ||||
7 | Ø10 – Ø32 | 6m | Kg | 19,800 |
Mác thép S45C | ||||
9 | Ø14- Ø42 (Nhập) | 6m | Kg | 25,500 |
10 | Ø14- Ø27 (SX) | 6m | Kg | 22,000 |
Thép góc V | ||||
1 | Góc V3 x 3mm | 6m | Kg | 17,500 |
2 | Góc V4 x 3-4mm | 6m | Kg | 16,800 |
3 | Góc V5 x 3-5mm | 6m | Kg | 16,800 |
4 | Góc V63 x 4-6mm | 6m | Kg | 16,800 |
5 | Góc V70 x 5-7mm | 6m | Kg | 17,200 |
6 | Góc V75 x 5-7mm | 6m | Kg | 17,200 |
7 | Góc V80 x 6-8mm | 6m | Kg | 17,500 |
8 | Góc V100 x 7-10mm | 6m | Kg | 17,700 |
Thép Lập là (Dẹt) | ||||
Hàng cán nóng | ||||
1 | Lập là 30x3mm | Ngắn dài | Kg | 18,500 |
2 | Lập là 40x4mm | Ngắn dài | Kg | 18,500 |
3 | Lập là 50x5mm | Ngắn dài | Kg | 18,500 |
Hàng cắt tôn | ||||
1 | Lập là 25x4mm | 3m | Kg | 18,000 |
2 | Lập là 30x2mm | 3m | Kg | 18,500 |
3 | Lập là 30x3mm | 3m | Kg | 17,800 |
4 | Lập là 40-50-60-70-80-90-100 | 1 – 6m | Kg | 17,500 |
Thép Ray cửa xếp | ||||
1 | Ray cửa thường | 6m | Kg | 20,000 |
2 | Ray cửa Đài Loan | 6m | Kg | 21,500 |
Ngắn dài | Kg | 20,500 | ||
Thép hình U – I | ||||
1 | U65 | 6m | Kg | 19,700 |
2 | U80 – U100 | 6m | Kg | 18,700 |
3 | U120 – U140 | 6m | Kg | 19,000 |
4 | U160 – U200 | 6m | Kg | 20,500 |
5 | I100 – I120 – I150 | 6m | Kg | 20,500 |
6 | I180 – I200 | 6m+12m | Kg | 21,500 |
7 | I250 – I300 | 6m+12m | Kg | |
THÉP TIẾP ĐỊA |
||||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm | V40 | Kg | 26,500 |
2 | V50 | Kg | 25,000 | |
3 | V63 | Kg | 24,500 | |
4 | V70, V75 | Kg | 25,000 | |
5 | Kim thu sét mạ kẽm | D14x1m | Cái | 55,000 |
6 | D16x1m | Cái | 65,000 | |
7 | D18x1m | Cái | 85,000 | |
8 | D20x1m | Cái | 110,000 | |
Thép ống hộp | ||||
1 | Thép ống hộp đen | 6m | Kg | 20,000 |
2 | Thép ống hộp mạ kẽm | 6m | Kg | 21,000 |
CÔNG TY TNHH THÉP DUY LÊ
Kho 1: Số 50, ngõ 83 Ngọc Hồi, P Hoàng Liệt, Q Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Kho 2: KCN Châu Khê, Tp Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Bảng giá thép mạ kẽm:
Page:
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan