Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa HDPE tại Hà Nội|Vật tư ống nhựa HDPE kiến thức mới năm 2023
Mục lục bài viết
Bảng báo giá phụ kiện ống nhựa HDPE tại Hà Nội|Vật tư ống nhựa HDPE – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
Phụ kiện ống nhựa HDPE giá rẻ chất lượng tại Hà Nội
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE tại Hà Nội-Công ty TNHH XNK TM Cường Ngọc chuyên cung cấp các sản phẩm phụ kiện HDPE ( phụ kiện Ống HDPE). Phụ tùng ống nhựa HDPE được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất hiện nay tại Việt Nam. Các loại Phụ kiện ống HDPE-kỹ thuật được thử nghiệm áp lực, chống ăn mòn và độ bền để đảm bảo chất lượng sản phẩm ( phụ kiện ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn : DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008 ).
Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm ống nhựa HDPE giá rẻ và phụ kiện, báo giá phụ kiện ống nhựa HDPE PE tại Hà Nội cũng như muốn lựa chọn sản phẩm tốt phù hợp với công trình của mình, quý khách hàng có thể liên hệ hoặc tới trực tiếp trụ sở chính của công ty để được tư vấn qua HOTLINE: 0913683907
BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE TẠI HÀ NỘI
Báo giá một số phụ kiện ép phun HDPE
Áp dụng từ ngày 01/09/2016 Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | ||||||||||||
Đầu nối thẳng | Đầu nối bằng bích | Đai khởi thuỷ | Ba chạc 90 độ CB | ||||||||||||||||||||
Ø20 | Cái | 18.700 | Ø40 | Cái | 15.400 |
Ø90x(1/2″,3/4″, 1”,11/2″) |
“ | 88.000 | Ø50 – 40 | “ | 105.200 | ||||||||||||
Ø25 | Cái | 28.100 | Ø50 | Cái | 22.100 | Ø90 x 2” | “ | 91.200 | Ø63 – 25 | “ | 121.100 | ||||||||||||
Ø32 | Cái | 36.400 | Ø63 | Cái | 27.900 | Ø110 x (1″ , 2″) | “ | 142.200 | Ø63 – 32 | “ | 122.900 | ||||||||||||
Ø40 | Cái | 54.100 | Ø75 | Cái | 43.500 | Ø110 x 1.1/2” | “ | 122.700 | Ø63 – 40 | “ | 128.500 | ||||||||||||
Ø50 | Cái | 70.380 | Ø90 | Cái | 65.600 | Nối CB dán | Ø63 – 50 | “ | 130.100 | ||||||||||||||
Ø63 | Cái | 92.700 | Khâu nối ren ngoài | 40-32-25-20 | Cái | 4.900 | Ø75 – 63 | “ | 232.800 | ||||||||||||||
Ø75 | Cái | 148.200 | Ø20 x (1/2″, 3/4″) | Cái | 13.200 | Ø90-75-63 | “ | 34.700 | Khâu nối ren trong | ||||||||||||||
Ø90 | Cái | 258.900 | Ø25 x ( 3/4″; 1″ ) | Cái | 15.300 | Ø125-110-90 | “ | 91.400 | Ø20 x 1/2″ | “ | 11.400 | ||||||||||||
Nối góc 90 độ | Ø32 – 1″ | Cái | 18.600 | Ø160-140-125 | “ | 142.700 | Ø25 x 3/4″ | “ | 15.600 | ||||||||||||||
Ø20 | Cái | 22.700 | Ø40 – 1.1/4″ | Cái | 32.600 | Ø200-180-160 | “ | 194.500 | Đầu bịt PE Fun | ||||||||||||||
Ø25 | Cái | 26.100 | Ø40 – 1.1/2″ | Cái | 30.700 | Đầu nối CB | Ø20 | Cái | 9.500 | ||||||||||||||
Ø32 | Cái | 35.700 | Ø50 – 1.1/2″ | Cái | 38.400 | Ø32-20 | Cái | 27.900 | Ø25 | “ | 11.000 | ||||||||||||
Ø40 | Cái | 56.800 | Ø50 – 2″ | Cái | 57.900 | Ø40-20 | “ | 39.600 | Ø32 | “ | 18.700 | ||||||||||||
Ø50 | Cái | 73.500 | Ø63 – 2″ | Cái | 67.500 | Ø40-25 | “ | 42.200 | Ø40 | “ | 32.700 | ||||||||||||
Ø63 | Cái | 123.300 | Ø63 – 2.1/2″ | Cái | 65.100 | Ø40-32 | “ | 48.000 | Ø50 | “ | 46.900 | ||||||||||||
Ø75 | Cái | 173.900 | Ø75 -2″ | Cái | 107.000 | Ø50 – 25 | “ | 48.400 | Ø63 | “ | 70.300 | ||||||||||||
Ø90 | Cái | 295.800 | Ø90 – 3 “ | Cái | 164.600 | Ø50 – 32 | “ | 50.700 | Ø75 | “ | 106.300 | ||||||||||||
Ba chạc 90 độ | Đai khởi thuỷ | Ø50-40 | “ | 63.600 | Ø90 | “ | 168.700 | ||||||||||||||||
Ø20 | Cái | 23.600 | Ø 32 x (1/2″,3/4″) | Cái | 23.200 | Ø63-20 | “ | 67.200 | Nối góc ren ngoài | ||||||||||||||
Ø25 | Cái | 33.800 | Ø40 x (1/2″, 3/4″) | Cái | 34.100 | Ø63-40 | “ | 87.900 | Ø 20 x 1/2″ | “ | 13.800 | ||||||||||||
Ø32 | Cái | 39.200 | Ø 50x(1/2″,3/4″,1”) | Cái | 41.600 | Ø63-50 | “ | 89.000 | Ø 25 x 3/4″ | “ | 15.600 | ||||||||||||
Ø40 | Cái | 76.500 | Ø63x(1/2″,3/4″,1”) | Cái | 59.100 | Ø90-63 | “ | 192.400 | Ø 40 x 11/4″ | “ | 44.500 | ||||||||||||
Ø50 | Cái | 122.600 | Ø63 x 1.1/4″ | Cái | 62.100 | Ba chạc 90 độ CB | Ø 50 x 11/2″ | “ | 63.900 | ||||||||||||||
Ø63 | Cái | 147.000 | Ø75 x ( 3/4″, 1”) | Cái | 75.000 | Ø25-20 | “ | 43.000 | Ø 63 x 2″ | 100.900 | |||||||||||||
Ø75 | Cái | 233.000 | Ø75 x 1.1/2” | Cái | 78.000 | Ø32-25 | “ | 59.100 | Giá Có VAT 10% | ||||||||||||||
Ø90 | Cái | 434.900 | Ø75 x 2” | Cái | 81.200 | Ø40-20 | “ | 70.000 |
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan