Hướng dẫn cách nhận biết các loại keo silicon Apollo kiến thức mới năm 2023
Mục lục bài viết
Hướng dẫn cách nhận biết các loại keo silicon Apollo – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
Kho điện nước – Hướng dẫn cách nhận biết các loại keo silicon Apollo. Keo dán Apollo hiện là loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, liên tục biến động về giá cả. Sản Phẩm keo dán silicon Apollo có rất nhiều mã hàng khách nhau, với mỗi mã hàng thì có những ứng dụng khác nhau. Có những sản phẩm chuyên biệt cho thi công công trình đặc thù. Có những sản phẩm có ứng dụng trong thi công công trình dân dụng, thi công quảng cáo, nhôm kính…
Kho điện nước xin giới thiệu về 5 loại silicon Apollo thông dụng và được sử dụng rộng rãi như: A100, A200, A300. A500, A600. Cách nhận biết các loại keo silicon Apollo này cũng như các đặc tính kỹ thuật, công dụng của từng loại. Mỗi loại có những màu sắc gì để quý khách hàng nắm bắt khi mua các sản phầm silicon Apollo về sử dụng.
1 – Keo dán Silicon Apollo Acrylic Sealant A100.
Silicon Apollo A100 là sản phẩm chuyên dùng trong nhà, không sử dụng ngoài trời được. Thời gian tạm khô sau khi sử dụng là 10 phút.
Công dụng của silicon Apollo A100:
Apollo Acrylic Sealant A100 là chất trám trét, kết dính gốc Acrylic (Acrylic Sealant) cao cấp một thành, là sản phẩm chuyên biệt phù hợp cho các ứng dụng:
- Trám trét hệ thống đường ống, khe hở đường viền cửa và cửa sổ, bề mặt bên trong tường và những mối nối gạch ngói.
- Không phù cho những ứng dụng ngoài trời.
- Có khả năng chống nấm mốc tốt.
- Bề mặt không bị ố bẩn hoặc bạc màu.
Apollo Acrylic A100 có khả năng bám dính tốt trên hầu hết các loại vật liệu xây dựng ở những vị trí không đòi hỏi sự co giãn như: nhôm, gỗ, một số loại nhựa và các hệ thống ống dẫn,… Apollo Acrylic A100 đáp ứng các tiêu chuẩn: ASTM C639-5, ASTM D412, ASTM C733.
Đặc tính kỹ thuật của silicon Apollo A100:
Màu | Trắng sữa |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 20ºC | 1.6 ± 0.05 |
Độ đặc | Không lún ( ASTM C639 – 5) |
Thời gian định hình bề mặt | 10 phút @ 75F (50% RH) |
Sức căng | 125 psi (2Mpa) ASTM D412 |
Tính đàn hồi (@100% elongation) | 48 psi (0.8 Mpa) |
Độ cứng A | 30 (ASTM C 733) |
Thể tích co lại | >25% (ASTM C733) |
Khả năng chống nhiệt | -10ºCđến 80ºC |
Nhiệt độ ứng dụng | 5ºC đến 50ºC |
Đóng gói | Dạng chai nhựa Dung tích qui ước 300ml.Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai. |
2 – Keo dán Silicon Apollo Sealant A200.
Silicon Apollo A200 là sản phẩm chuyên dùng ngoài trời. Có khả năng kết dính được hầu hết các chất liệu khi được xử lý thêm một lớp sơn lót thích hợp.Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC sau khi sử dụng là 8 phút.
Công dụng của silicon Apollo A200:
-
Là chất trám trét, kết dính gốc Silicone (Silicone Sealant) dạng axít một thành phần có độ đàn hồi cao.
-
Có thể chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm Ozone và tia cực tím; không bị mất màu, rạn nứt khi sử dụng ngoài trời.
-
Có khả năng kết dính được hầu hết các chất liệu khi được xử lý thêm một lớp sơn lót thích hợp.
-
Đặc biệt thích hợp cho các bể cá bằng kính.
Đặc trưng sản phẩm của silicon Apollo A200:
Đặc tính | Độ đàn hồi cao Độ bám dính cực mạnh Khô nhanh |
Sử dụng với | Kính, khung kính trượt, kim loại, cấu trúc treo, nhà lắp ghép, bể nước bằng kính, nhựa |
Các màu | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Đóng gói | Dạng chai nhựa. Dung tích qui ước 300ml. |
Đặc tính kỹ thuật của silicon Apollo A200:
Tính chất | Axit |
Độ lỏng | Không bị lún |
Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC | 8 phút |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 23ºC | 1.0 ± 0.05 |
Độ cứng (JIS type A) | 17 |
Sức căng (Mpa) | 1.5 |
Độ co giãn | 450% |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -50ºC đến 150ºC |
3 – Keo dán Silicon Apollo Sealant A300.
Silicon Apollo A200 là sản phẩm dùng được cả ngoài trời và trong nhà. Có khả năng kết dính được hầu hết các loại vật liệu mà không cần sử dụng lớp sơn lót.Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC sau khi sử dụng là 6 phút.
Công dụng của silicon Apollo A300:
Apollo Silicone Sealant A300 là chất trám trét, kết dính gốc silicone (Silicone Sealant) cao cấp một thành phần lưu hóa axít, độ đàn hồi cao. Bền bỉ, có thể chịu được những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm, ozone và tia cực tím. Apollo A300 không bị mất màu, rạn nứt khi sử dụng ngoài trời, bất kể thời tiết khắc nghiệt, có khả năng bám dính với hầu hết các loại vật liệu xây dựng mà không cần sử dụng sơn lót. Apollo A300 có sức căng và độ co giãn cực tốt có thể phục hồi hình dáng ban đầu khi bị kéo hay nén. Đặc biệt thích hợp để trám trét kính và khung nhôm, mối ghép kính và một số loại nhựa. Đáp ứng các tiêu chuẩn:
Đặc trưng sản phẩm của silicon Apollo A300:
Đặc tính | Độ đàn hồi cao Độ bám dính cực nhanh Khô nhanh |
Sử dụng với | Kính, khung kính trượt, cấu trúc treo Bể nước bằng kính, nhựa |
Màu | Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Đóng gói | Dạng chai nhựa. Dung tích qui ước 300ml. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai. |
Đặc tính kỹ thuật của silicon Apollo A300:
Tính chất | Axit |
Độ lỏng | Không bị lún |
Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC | 6 phút |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 23ºC | 1.02 ± 0.05 |
Độ cứng (JIS type A) | 25 |
Sức căng (Mpa) | 2.0 |
Độ co giãn (%) | 500% |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -50ºC đến 220ºC |
4 – Keo dán Silicon Apollo Sealant A500.
Công dụng của silicon Apollo A500:
- Là chất trám trét, kết dính gốc Silicone (Silicone Sealant) một thành phần lưu hóa trung tính. Lưu hóa khi tiếp xúc với không khí và tạo thành một dạng chất dẻo như cao su.
-
Được sử dụng để trám kín các mối nối trong nhà và ngoài trời trên những bề mặt rỗ xốp và không rỗ xốp như khung cửa, cửa sổ và một một số loại nhựa.
-
Apollo Silicone Sealant A500 bền bỉ, chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, độ ẩm, ozone và tia cực tím, đặc biệt tính năng không mùi phù hợp với việc sử dụng trong những không gian kín.
Đặc trưng sản phẩm của silicon Apollo A500:
Đặc tính |
Độ đàn hồi cao Không bị ăn mònHệ số biến dạng thấpLưu hóa nhanh |
Sử dụng với |
Kính, khung cửa, cửa sổ. |
Màu |
Trắng sữa, xám, đen |
Đóng gói |
Dạng chai nhựa. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai.. |
Đặc tính kỹ thuật của silicon Apollo A500:
Tính chất | Oxime |
Độ lỏng | Không lún |
Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC | 12 phút |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 23ºC | 1.37 ± 0.05 |
Độ cứng (JIS type A) | 38 |
Sức căng (Mpa) | 1.2 |
Độ co giãn | 450% |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -50ºC đến 150ºC |
5 – Keo dán Silicon Apollo Sealant A600.
Silicon Apollo A200 Khi được bơm ra khỏi chai khô ngay khi tiếp xúc với hơi ẩm của không khí.
Công dụng của silicon Apollo A600:
-
Chất trám trét, kết dính gốc Silicone (Silicone Sealant) một thành phần có tính đàn hồi cao.
-
Khi được bơm ra khỏi chai khô ngay khi tiếp xúc với hơi ẩm của không khí.
-
Không giống như những chất kết dính thông thường, Apollo Silicone Sealant A600 thích hợp để sử dụng với những lọai vật liệu đa dạng như sắt, bêtông, gạch đá, kính, ngói lợp và gạch lót nền, khả năng chịu lực cao.
-
Nhờ đặc tính không mùi Apollo Silicone Sealant A600 đặc biệt thích hợp để sử dụng cho các công trình nội thất.
-
Bám dính với hầu hết các loại vật lieu với bề mặt rỗ xốp và không rỗ xốp.
-
Đạt các tiêu chuẩn:
– ASTM C920 Type S, Grade NS, Class 12½.
– GB/T 14683-93 8020 F,N*.
– JIS A 5758-97 G-F 20LM.
Đặc trưng sản phẩm của silicon Apollo A600:
Đặc tính |
Độ đàn hồi cao/Hệ số biến dạng thấp |
Sử dụng với |
Kính, khung cửa và cửa sổ |
Màu |
Trắng trong, trắng sữa, xám, đen |
Đóng gói |
Dạng chai nhựa. Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai. |
Đặc tính kỹ thuật của silicon Apollo A600:
Tính chất | Oxime |
Độ lỏng | Không lún |
Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC | 5 phút |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 23ºC | 1.25 ± 0.05 |
Độ cứng (JIS type A) | 20 |
Sức căng (Mpa) | 1.6 |
Độ co giãn | 600% |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -50ºC đến 220ºC |
Trên đây kho điện nước đã hướng dẫn Cách nhận biết các loại keo silicon Apollo. Quý khách có nhu cầu sử dụng keo dán Apollo, xin vui lòng liên hệ với kho điện nước qua số hotline: 08.19007027. Hoặc vào trang sản phẩm đặt hàng trực tiếp.
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan