quá khứ feel| Blog tổng hợp các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật điện lạnh 2023
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
quá khứ feel, /qua-khu-feel,
Mục lục bài viết
Video: Review & React [First look] Cô Gái Từ Quá Khứ | Máu me, giật gân nhưng chắc ko phải phim kinh dị
Chúng tôi là một nhóm các kỹ sư và nhà phát triển đam mê công nghệ và tiềm năng của nó để thay đổi thế giới. Chúng tôi tin rằng công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người và chúng tôi cam kết tạo ra các sản phẩm cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người Chúng tôi không ngừng thúc đẩy bản thân học hỏi các công nghệ mới và phát triển các kỹ năng mới để có thể tạo ra những sản phẩm tốt nhất có thể cho người dùng của mình.
Chúng tôi là một đội ngũ kỹ sư đầy nhiệt huyết, những người thích tạo các video hữu ích về các chủ đề Kỹ thuật. Chúng tôi đã làm video trong hơn 2 năm và đã giúp hàng triệu sinh viên cải thiện kỹ năng kỹ thuật của họ. và mục tiêu của chúng tôi là giúp mọi người phát huy hết tiềm năng của họ.
Phần Giới thiệu của chúng tôi không chỉ là về kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Đó là về niềm đam mê của chúng tôi đối với công nghệ và những cách nó có thể làm cho cuộc sống của chúng tôi tốt hơn. Chúng tôi tin tưởng vào sức mạnh của công nghệ để thay đổi thế giới và chúng tôi luôn tìm kiếm những điều mới cách sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của chúng ta.
quá khứ feel, 2022-08-15, Review & React [First look] Cô Gái Từ Quá Khứ | Máu me, giật gân nhưng chắc ko phải phim kinh dị, Review & React [First look] Cô Gái Từ Quá Khứ | Máu me, giật gân nhưng chắc ko phải phim kinh dị
#Reviewphim #TrailerReaction #CoGaiTuQuaKhu #PhimVietNam #ninhduonglanngoc #kaitynguyen #FirstLove
Thank you for watching, if you like my video please click “LIKE” button, share with your friends. Please feel free to put any comment below to let me know your opinions. And dont forget to subscribe my channel for next videos
Connect with me through:
Facebook: https://www.facebook.com/phuc.x.tran/
Instagram: https://www.instagram.com/matttran18/
Thank you, Phuc drama
,
Feel – Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ nghĩa của từ và cụm từ với Feel. Ngoài ra, bạn cần nhận biết thêm cách phát âm đầy đủ của Feel tương ứng với các dạng nguyên thể, quá khứ, hoàn thành, tiếp diễn.
Cách phát âm Feel
Cách phát âm của Feel ở dạng nguyên thể
UK: /fiːl/
US: /fiːl/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của “Feel”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Feel |
/fiːl/ |
/fiːl/ |
He/ she/ it |
Feels |
/fiːlz/ |
/fiːlz/ |
QK đơn |
Felt |
/felt/ |
/felt/ |
Phân từ II |
Felt |
/felt/ |
/felt/ |
V-ing |
Feeling |
/ˈfiːlɪŋ/ |
/ˈfiːlɪŋ/ |
Nghĩa của từ Feel
1. cảm thấy, có cảm giác
Ex: I feel hungry so I eat very fast. (Tôi cảm thấy đói vì vậy tôi ăn rất nhanh).
2. chịu đựng, chịu ảnh hưởng
Ex: to feel someone’s anger. (chịu đựng sự tức giận của ai)
3. thăm dò, do thám
4. bắt (mạch)
5. dò tìm
6. tạo cảm giác
Ý nghĩa của Feel + giới từ (Phrasal Verb của Feel)
1. to feel for: cảm thông cho, với (ai/ điều gì)
Ex: I feel for his sorrow. (Tôi cảm thông với nỗi đau của anh ấy).
2. to feel up: thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm gì)
Ex: He feels up to work despite being ill. (Anh ấy cảm thấy có thể làm việc dù đang bị ốm).
Xem thêm: Cách chia động từ Eat trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Feel trong bảng động từ bất quy tắc
Feel là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Feel tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Feel (Infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của Feel (Simple past – động từ quá khứ) |
V3 của Feel (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To feel |
Felt |
Felt |
Quá khứ của Feel là gì?
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
feel | felt | felt | cảm thấy |
Ví dụ:
- I feel so happy today.
- He feels sorry about this.
Một số động từ cùng quy tắc với Feel
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Bleed | Bled | Bled |
Breed | Bred | Bred |
Feed | Fed | Fed |
Meet | Met | Met |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Quá khứ của read là gì? Cách chia động từ read với từng thì
- Quá khứ của leave là gì? Cách chia động từ leave trong tiếng Anh
- Quá khứ của hurt là gì? Cách chia động từ hurt với từng thì
Cách chia thì với động từ Feel
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | feel | feel | feels | feel | feel | feel |
Hiện tại tiếp diễn | am feeling | are feeling | is feeling | are feeling | are feeling | are feeling |
Quá khứ đơn | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Quá khứ tiếp diễn | was feeling | were feeling | was feeling | were feeling | were feeling | were feeling |
Hiện tại hoàn thành | have felt | have felt | has felt | have felt | have felt | have felt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been feeling | have been feeling | has been feeling | have been feeling | have been feeling | have been feeling |
Quá khứ hoàn thành | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling |
Tương lai | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel |
Tương lai tiếp diễn | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling |
Tương lai hoàn thành | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel |
Conditional Perfect | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt |
Conditional Present Progressive | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling |
Conditional Perfect Progressive | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling |
Present Subjunctive | feel | feel | feel | feel | feel | feel |
Past Subjunctive | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Past Perfect Subjunctive | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
Imperative | feel | Let′s feel | feel |
Ví dụ cấu trúc Feel trong tiếng Anh
Cấu trúc Feel trong tiếng Anh khá đa dạng và có nhiều dạng bài tập khác nhau. Bhiu sẽ tổng hợp cho các bạn 2 dạng ví dụ như sau để các bạn hiểu hơn kiến thức đã học.
Ví dụ 1: Sắp xếp thành câu đúng
- like/ happy./ feel/ he’s/ I
- headache./ John/ a/ feels
- shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ Mary/ is
- Hoa/ watching/ her./ feels/ is/ someone
- We/ anime./ like/ feel/ watching
Đáp án ví dụ 1:
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- I feel like he’s happy.
- John feels a headache.
- Mary feels the shirt is quite tight.
- Hoa feels someone is watching her.
- We feel like watching anime.
Ví dụ 2: Chia động từ feel sao cho đúng
- We…happy.
- John… terrible he didn’t sleep last night.
- He… that he was being watched by her.
- Mary…sorry that she can’t go to her brother’s wedding.
- I like playing volleyball with my friends.
Đáp án ví dụ 2:
- feel
- feels
- felt
- feels
- feel
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về quá khứ của feel cùng cách chia thì với động từ feel và các ví dụ mà Bhiu cung cấp nhằm giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức. Chúc bạn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .
Chia Động Từ: FEEL
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to feel | feeling | felt |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | feel | feel | feels | feel | feel | feel |
Hiện tại tiếp diễn | am feeling | are feeling | is feeling | are feeling | are feeling | are feeling |
Quá khứ đơn | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Quá khứ tiếp diễn | was feeling | were feeling | was feeling | were feeling | were feeling | were feeling |
Hiện tại hoàn thành | have felt | have felt | has felt | have felt | have felt | have felt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been feeling | have been feeling | has been feeling | have been feeling | have been feeling | have been feeling |
Quá khứ hoàn thành | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling |
Tương Lai | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel |
TL Tiếp Diễn | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling |
Tương Lai hoàn thành | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel |
Conditional Perfect | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt |
Conditional Present Progressive | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling |
Conditional Perfect Progressive | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling |
Present Subjunctive | feel | feel | feel | feel | feel | feel |
Past Subjunctive | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Past Perfect Subjunctive | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
Imperative | feel | Let′s feel | feel |
Tham khảo
Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến chủ đề ở đây quá khứ feel
phim chiếu rạp, phim bom tấn, phim việt nam, kaity nguyễn, review phim, trailer reaction, cô gái từ quá khứ, gái già lắm chiêu, ninh dương lan ngọc
.
Chúng tôi bắt đầu trang web này bởi vì chúng tôi đam mê các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật. Chúng tôi nhận thấy nhu cầu về video chất lượng có thể giúp mọi người tìm hiểu về các chủ đề kỹ thuật. Chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách tạo ra những video vừa nhiều thông tin vừa hấp dẫn. Chúng tôi ‘ liên tục mở rộng thư viện video của mình và chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để giúp người xem học hỏi.