Cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống nhựa PVC Bình Minh 2021 mới nhất kiến thức mới năm 2023
Mục lục bài viết
Cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống nhựa PVC Bình Minh 2021 mới nhất – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
Kho điện nước – Cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống nhựa PVC Bình Minh 2021 Chính hãng. Để thuận tiện cho việc đặt hàng tại cửa hàng chúng tôi.
BÌNH MINH TĂNG GIÁ THÊM 10% TỪ NGÀY 08/11/2021.
CHI TIẾT BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.
Để quý khách dễ hiểu hơn khi tham khảo bảng báo giá phụ kiện PVC Bình Minh của nhà sản xuất. Kho điện nước xin gửi tới bảng báo giá chi tiết, dựa trên bảng báo giá thực tế của nhà sản xuất.
Bảng giá dưới là bảng giá cũ, bảng giá mới chúng tôi đang cập nhập…
Nối trơn nước lạnh PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối trơn (Plaint socket) |
21D | Cái | 15 | 1,800 | 1,980 |
27D | Cái | 15 | 2,600 | 2,860 | |
34D | Cái | 15 | 4,300 | 4,730 | |
42D | Cái | 15 | 5,900 | 6,490 | |
49D | Cái | 12 | 9,100 | 10,010 | |
60M | Cái | 6 | 5,500 | 6,050 | |
60D | Cái | 12 | 14,000 | 15,400 | |
90M | Cái | 6 | 12,900 | 14,190 | |
90D | Cái | 12 | 30,500 | 33,550 | |
114M | Cái | 6 | 18,700 | 20,570 | |
114D | Cái | 9 | 60,500 | 66,550 | |
168M | Cái | 6 | 73,000 | 80,300 | |
220M | Cái | 6 | 194,600 | 214,060 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Co nước lạnh PVC Bình Minh (co 90º).
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Co 90º (90º Elbow) |
21D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
27D | Cái | 15 | 3,900 | 4,290 | |
34D | Cái | 15 | 5,500 | 6,050 | |
42D | Cái | 15 | 8,300 | 9,130 | |
49D | Cái | 12 | 13,100 | 14,410 | |
60M | Cái | 6 | 9,300 | 10,230 | |
60D | Cái | 12 | 20,900 | 22,990 | |
90M | Cái | 6 | 21,800 | 23,980 | |
90D | Cái | 12 | 52,000 | 57,200 | |
114M | Cái | 6 | 45,200 | 49,720 | |
114D | Cái | 9 | 119,900 | 131,890 | |
168M | Cái | 6 | 125,200 | 137,720 | |
220M | Cái | 9 | 389,200 | 428,120 | |
220D | Cái | 12 | 675,500 | 743,050 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Lơi nước lạnh PVC Bình Minh (co 45º).
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Co 45º (45º Elbow) |
21D | Cái | 15 | 2,100 | 2,310 |
27D | Cái | 15 | 3,200 | 3,520 | |
34D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
42D | Cái | 15 | 7,200 | 7,920 | |
49D | Cái | 12 | 11,000 | 12,100 | |
60M | Cái | 6 | 8,000 | 8,800 | |
60D | Cái | 12 | 16,900 | 18,590 | |
90M | Cái | 6 | 18,200 | 20,020 | |
90D | Cái | 12 | 39,800 | 43,780 | |
114M | Cái | 6 | 35,600 | 39,160 | |
114D | Cái | 9 | 81,100 | 89,210 | |
168M | Cái | 6 | 108,800 | 119,680 | |
168D | Cái | 9 | 274,800 | 302,280 | |
220M | Cái | 6 | 290,000 | 319,000 | |
220D | Cái | 10 | 496,500 | 546,150 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tê nước lạnh PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Chữ T (Tee) |
21D | Cái | 15 | 3,200 | 3,520 |
27D | Cái | 15 | 5,200 | 5,720 | |
34D | Cái | 15 | 8,500 | 9,350 | |
42D | Cái | 15 | 11,200 | 12,320 | |
49D | Cái | 12 | 16,600 | 18,260 | |
60M | Cái | 6 | 11,900 | 13,090 | |
60D | Cái | 12 | 28,500 | 31,350 | |
90M | Cái | 6 | 34,500 | 37,950 | |
90D | Cái | 12 | 71,800 | 78,980 | |
114M | Cái | 6 | 61,800 | 67,980 | |
114D | Cái | 9 | 146,500 | 161,150 | |
168M | Cái | 6 | 180,900 | 198,990 | |
220M | Cái | 6 | 541,800 | 595,980 | |
220D | Cái | 9 | 890,700 | 979,770 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối rút trơn(nối giảm) PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút trơn (Reducing socket) – Nối giảm |
27 x 21D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
34 x 21D | Cái | 15 | 3,000 | 3,300 | |
34 x 27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
42 x 21D | Cái | 15 | 4,400 | 4,840 | |
42 x 27D | Cái | 15 | 4,600 | 5,060 | |
42 x 34D | Cái | 15 | 5,200 | 5,720 | |
49 x 21D | Cái | 15 | 6,200 | 6,820 | |
49 x 27D | Cái | 15 | 6,500 | 7,150 | |
49 x 34D | Cái | 15 | 7,200 | 7,920 | |
49 x 42D | Cái | 15 | 7,700 | 8,470 | |
60 x 21D | Cái | 15 | 9,300 | 10,230 | |
60 x 27D | Cái | 15 | 9,700 | ||
60 x 34D | Cái | 15 | 10,700 | 11,770 | |
60 x 42M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 42D | Cái | 12 | 11,200 | 12,320 | |
60 x 49M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 49D | Cái | 12 | 11,600 | 12,760 | |
90 x 34M | Cái | 9 | 10,200 | 11,220 | |
90 x 42M | Cái | 6 | 10,400 | 11,440 | |
90 x 49D | Cái | 12 | 23,000 | 25,300 | |
90 x 60M | Cái | 6 | 10,800 | 11,880 | |
90 x 60D | Cái | 12 | 23,400 | 25,740 | |
114 x 34M | Cái | 6 | 20,500 | 22,550 | |
114 x 49M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 60M | Cái | 6 | 19,000 | 20,900 | |
114 x 60D | Cái | 9 | 46,200 | 50,820 | |
114 x 90M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 90D | Cái | 9 | 51,700 | 56,870 | |
168 x 90M | Cái | 6 | 80,100 | 88,110 | |
168 x 114M | Cái | 12 | 63,000 | 69,300 | |
168 x 114D | Cái | 6 | 137,600 | 151,360 | |
220 x 114M | Cái | 12 | 171,700 | 188,870 | |
220 x 168TC | Cái | 6 | 345,700 | 380,270 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren trong nhựa PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren trong nhựa (Plastic female threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 1,800 | 1,980 |
27D | Cái | 15 | 2,800 | 3,080 | |
34D | Cái | 15 | 4,300 | 4,730 | |
42D | Cái | 12 | 5,800 | 6,380 | |
49D | Cái | 12 | 8,500 | 9,350 | |
60D | Cái | 12 | 13,300 | 14,630 | |
90D | Cái | 12 | 29,500 | 32,450 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren ngoài nhựa PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren ngoài nhựa (Plastic male threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 1,600 | 1,760 |
27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 | |
34D | Cái | 15 | 4,200 | 4,620 | |
42D | Cái | 12 | 6,000 | 6,600 | |
49D | Cái | 12 | 7,300 | 8,030 | |
60D | Cái | 12 | 10,800 | 11,880 | |
90D | Cái | 12 | 24,600 | 27,060 | |
114D | Cái | 9 | 47,900 | 52,690 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren trong thau PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren trong thau (Brass female threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 11,400 | 12,540 |
27D | Cái | 15 | 14,800 | 16,280 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren ngoài thau PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren ngoài thau (Brass male threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 17,400 | 19,140 |
27D | Cái | 15 | 19,500 | 21,450 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối giảm có ren PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút có ren (threaded reducer) |
21 x RT27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
27 x RT21D | Cái | 15 | 2,200 | 2,420 | |
34 x RT21D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
34 x RT27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
21 x RN27D | Cái | 15 | 1,700 | 1,870 | |
27 x RN21D | Cái | 15 | 1,900 | 2,090 | |
27 x RN34D | Cái | 15 | 2,600 | 2,860 | |
27 x RN42D | Cái | 15 | 4,000 | 4,400 | |
27 x RN49D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN21D | Cái | 15 | 3,300 | 3,630 | |
34 x RN27D | Cái | 15 | 3,500 | 3,850 | |
34 x RN42D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN49D | Cái | 15 | 5,500 | 6,050 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Van nước lạnh PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Van (valve) |
21 | Cái | 12 | 15,700 | 17,270 |
27 | Cái | 12 | 18,400 | 20,240 | |
34 | Cái | 12 | 31,200 | 34,320 | |
42 | Cái | 12 | 45,800 | 50,380 | |
49 | Cái | 12 | 68,700 | 75,570 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Đang cập nhập tiếp………
(DOWNLOAD) – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.
Tải về:
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021 (101 downloads)
Link phụ: Bảng giá Phụ Kiện Ống Nhựa PVC Bình Minh Tháng 11 năm 2021
Quý khách có nhu cầu thi công lắp đặt, sửa chữa ống nước PVC bình minh. Xin vui lòng liên hệ với Thợ Tốt.
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan