Tỷ giá Euro ngày 12/9/2022 tại các ngân hàng kiến thức mới năm 2023
Mục lục bài viết
Tỷ giá Euro ngày 12/9/2022 tại các ngân hàng – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023
Bảng tỷ giá Euro ngày 12/9/2022 cập nhật chi tiết giá mua vào và bán ra qua 2 hình thức tiền mặt & chuyển khoản tại các ngân hàng trong nước.
Tỷ giá Euro hôm nay ngày 12/9/2022
Tỷ giá Euro ngày 12/9 niêm yết
Bảng tỷ giá Euro 12/9 được niêm yết bởi Ngân hàng nhà nước như sau:
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 23,380.00 | 23,410.00 | 23,690.00 |
EUR | 23,046.24 | 23,279.03 | 24,336.57 |
JPY | 159.43 | 161.04 | 168.78 |
KRW | 14.74 | 16.38 | 17.96 |
SGD | 16,369.79 | 16,535.14 | 17,067.71 |
AUD | 15,577.55 | 15,734.90 | 16,241.70 |
CAD | 17,582.50 | 17,760.11 | 18,332.13 |
Tỷ giá Euro tại các ngân hàng ngày 12/9
Ngân hàng | Mã ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | |||
Ngân hàng Standard Chartered | STAN | 23,259 | – | 24,561 |
Vietcombank | VCB | 23,259 | 23,494 | 24,561 |
SCB | SCB | 26,780 | 26,860 | 27,270 |
VIB | VIB | 23,569 | 23,664 | 24,041 |
CBBank | VNCB | 23,561 | 23,656 | 24,078 |
OCB | OCB | 23,544 | 23,694 | 25,060 |
KienLong Bank | KLB | 23,543 | 23,643 | 24,077 |
HDBank | HDB | 23,535 | 23,605 | 24,139 |
Saigonbank | SGB | 23,522 | 23,680 | 24,186 |
SHB | SHB | 23,518 | 23,518 | 24,188 |
VietABank | – | 23,507 | 23,657 | 24,052 |
Vietbank | VBB | 23,458 | 23,528 | 23,985 |
Vietinbank | CTG | 23,458 | 23,483 | 24,593 |
VPBank | VPB | 23,449 | 23,611 | 24,295 |
Sacombank | STB | 23,447 | 23,547 | 24,262 |
GPBank | – | 23.443 | 23.682 | 24.051 |
Agribank | AGR | 23,433 | 234,473 | 24,343 |
HongLeong Bank | HLBANK | 23,429 | 23,567 | 24,116 |
Nam A Bank | NAB | 23,426 | 23,621 | 23,621 |
LienVietPostBank | LPB | 23,423 | 23,523 | 24,477 |
BIDV | BID | 23,401 | 23,464 | 24,488 |
HSBC | HSBC | 23,364 | 23,412 | 24,270 |
Indovina Bank | – | 23,364 | 23,619 | 24,047 |
MSB | MSB | 23,354 | 23,404 | 24,642 |
TPBank | TPB | 23,343 | 23,495 | 24,560 |
ABBank | ABB | 23,276 | 23,369 | 24,391 |
Techcombank | TCB | 23,241 | 23,537 | 24,556 |
BAOVIET Bank | – | 23,173 | 23,421 | 24,617 |
UOB | U11 | 23,125 | 23,363 | 24,342 |
Bac A Bank | BAB | – | 23,259 | 24,561 |
BIDC | – | – | 23,443 | 24,487 |
Citibank | C | – | 23,259 | 24,561 |
First Bank | – | – | 27,820 | 28,526 |
OceanBank | – | 0 | 23,641 | 24,059 |
PG Bank | PGB | 0 | 23,667 | 24,053 |
Bảng quy đổi Euro sang VNĐ ngày 12/9/2022
Dựa theo tỷ giá EUR 12/9/2022, chúng tôi gửi đến các bạn bảng quy đổi khi bán ra như sau:
EURO | Việt Nam Đồng |
---|---|
1 | 24,337 |
5 | 121,683 |
10 | 243,366 |
20 | 486,731 |
30 | 730,097 |
50 | 1,216,829 |
100 | 2,433,657 |
200 | 4,867,314 |
500 | 12,168,285 |
1000 | 24,336,570 |
Trên đây là bảng tỷ giá Euro ngày 12/9/2022 được chúng tôi tổng hợp. Cám ơn các bạn đã quan tâm và đừng quên theo dõi tỷ giá mới nhất mỗi ngày tại Tra Cứu Dịch Vụ.
Tỷ giá hôm nay:
Tỷ Giá Euro hôm nay / Tổng hợp
Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan