Kỹ thuật điện tử & Điện lạnh

Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–A28R1U16 kiến thức mới năm 2023

Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–A28R1U16 – Cập nhật kiến thức mới nhất năm 2023

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–A28R1U16

Đại Dương là nhà cung cấp, phân phối điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 28.000BTU NT–A28R1U16 chính hãng giá rẻ nhất Việt Nam.

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 28.000BTU 2 chiều là mode mới nhất được Nagakawa trình làm vào 2022 . Sản phẩm được sản xuất tại Malaysia và được bảo hành chính hãng 24 tháng . Công suất 28.000BTU , Nagakawa NT-A28R1U16 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 50m2 .

Những tính năng nổi bật của điều hòa Nagakawa NT-A28R1U16 28.000BTU 2 chiều chính hãng

Thiết kế đơn giản , tinh tế

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có thiết kế đơn giản mà vẫn không kém phần tinh tế thì Nagakawa NT-A28R1U16 sẽ là một sự lựa chọn không thể bỏ lỡ . Với gam màu trắng trung tính , sản phẩm rất dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất .

Làm lạnh nhanh với công nghệ ” Wind Flow Mode “

Với công nghệ Wind Flow Modea đảo gió 360 độ cho phép máy Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 nhanh chóng lan tỏa hơi lạnh / ấm đến mọi ngóc nghách của căn phòng . Tạo cho bạn cảm giác mát lạnh / ấm áp gần như là tức thì ngay từ khi bật máy .

Đường ống cấp gió tươi 

Máy được thiết kế một đường ống riêng cho phép điều hòa lấy gió tươi từ bên ngoài . Từ đó giúp bạn có thể tận hưởng bầu không khí trong lành hơn . Hạn chế hiện tượng phòng điều hòa bị ngột ngạt .

Dễ dàng lắp đặt , bảo dưỡng

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 có thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt ngay cả ở những không gian trần hẹp . Thêm vào đó 4 góc có thể điều chỉnh độ cao của máy mà không cần tháo mặt Panel .

Trong trường hợp cần bảo dưỡng máy thì mặt Panel của máy cũng có thể tháo một cách rất dễ dàng . Từ đó giúp hạn chế thời gian vệ sinh máy cho kỹ thuật viên .

Gas R410a có hiệu suất làm lạnh cao

Nagakawa NT-A28R1M03 được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R410a với nhiều ưu điểm nổi bật :

  • Gia tăng hiệu suất làm lạnh của máy gấp 1,6 lần so với môi chất lạnh R22 trước đây
  • Làm lạnh sâu và tiết kiệm điện năng hơn
  • Rất thân thiện với môi trường , tránh hiệu ứng nhà kính

Điều hòa âm trần– TOP điều hòa cây CHẤT LƯỢNG bán chạy số 1 cho các công trình.

Giá cả hợp lý, làm lạnh nhanh, độ bền cao máy điều hòa âm trần Nagakawa chính là lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.

Công ty Điều hòa Đại Dương cam kết mang đến cho bạn điều hòa chính hãng âm trần Nagakawa giá rẻ chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện, cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O), chất lượng hàng hóa (C/Q) khi quý khách hàng yêu cầu. Cũng như đảm bảo mọi quyền lợi chương trình quà tặng, khuyến mại khi mua tại Điều hòa Đại Dương (Thegioidieuhoa.com.vn)

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 28,000
kW 7.0
Sưởi ấm
Heating
Btu/h 29,000
kW 8.5
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 2,650/2,550
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 10.4/10.1
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 3.1/3.33
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz  220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 1,200/1,000/900
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 45/42/36
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 27
Tổng Gross (Body) kg 30
Tịnh Net (Panel) kg 5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 57
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 825 × 310 × 655
Đóng gói Packing mm 945 x 435 x 725
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 48
Tổng Gross kg 51
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.75
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 20
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
o
C
-5~49/-15~24


Kết thúc
Ngoài các bài viết tin tức, bài báo hàng ngày của https://www.kythuatcodienlanh.com/, nguồn nội dung cũng bao gồm các bài viết từ các cộng tác viên chuyên gia đầu ngành về chuỗi kiến thức kỹ thuật điện, điện lạnh, điện tử, cơ khí,…,.. được chia sẽ chủ yếu từ nhiều khía cạnh liên quan chuỗi kiến thức này.
Bạn có thể dành thời gian để xem thêm các chuyên mục nội dung chính với các bài viết tư vấn, chia sẻ mới nhất, các tin tức gần đây từ chuyên gia và đối tác của Chúng tôi. Cuối cùng, với các kiến thức chia sẻ của bài viết, hy vọng góp phần nào kiến thức hỗ trợ cho độc giả tốt hơn trong hoạt động nghề nghiệp cá nhân!
* Ý kiến được trình bày trong bài viết này là của tác giả khách mời và không nhất thiết phải là SEMTEK. Nhân viên tác giả, cộng tác viên biên tập sẽ được liệt kê bên cuối bài viết.
Trân trọng,
Các chuyên mục nội dung liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button